Có 2 kết quả:
共同点 gòng tóng diǎn ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ • 共同點 gòng tóng diǎn ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
common ground
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
common ground
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0